HK 1- Năm học:2009-2010 | |||||
STT | MÃ SỐ SV | HỌ TÊN | ĐT | ĐTX | TBHK |
1 | DQT093281 | Lê Vĩnh An | 3,4 | 8,0 | 5,7 |
2 | DQT093282 | Trần Ngọc Ẩn | 3,5 | 8,0 | 5,8 |
3 | DQT093283 | Đặng Thị Bé Cần | 3,8 | 7,5 | 5,7 |
4 | DQT093284 | Dương Minh Chiến | 4,3 | 8,0 | 6,2 |
5 | DQT093286 | Trần Văn Chinh | 3,6 | 7,0 | 5,3 |
6 | DQT093287 | Hùynh Thị Kim Cúc | 4,6 | 7,5 | 6,1 |
7 | DQT093288 | Đặng Thành Cương | 4,9 | 8,0 | 6,5 |
8 | DQT093289 | La Hùynh Duy | 1,9 | 7,5 | 4,7 |
9 | DQT093290 | Hùynh Tấn Đạt | 3,4 | 8,0 | 5,7 |
10 | DQT093291 | Nguyễn Hoàng Định | 2,4 | 6,5 | 4,5 |
11 | DQT093294 | Nguyễn Minh Hiệp | 4,4 | 7,5 | 6,0 |
12 | DQT093295 | Đỗ Hoàng Hoanh | 2,1 | 7,5 | 4,8 |
13 | DQT093298 | Lê Phước Huỳnh | 4,4 | 7,0 | 5,7 |
14 | DQT093299 | Phan Thanh Hùng | 3,3 | 7,5 | 5,4 |
15 | DQT093300 | Bùi Thị Minh Hưng | 5,4 | 8,0 | 6,7 |
16 | DQT093301 | Ngô Văn Hữu | 4,8 | 7,5 | 6,2 |
17 | DQT093302 | Huỳnh Duy Khánh | 3,1 | 7,5 | 5,3 |
18 | DQT093303 | Phạm Duy Khoa | 4,8 | 9,0 | 6,9 |
19 | DQT093304 | Mai Thúy Kiều | 3,7 | 7,5 | 5,6 |
20 | DQT093305 | Giang Ngọc Thiên Lan | 5,1 | 8,5 | 6,8 |
21 | DQT093306 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | 2,6 | 8,0 | 5,3 |
22 | DQT093307 | Dương Minh Lành | 4,7 | 7,5 | 6,1 |
23 | DQT093308 | Nguyễn Thanh Lâm | 4 | 7,0 | 5,5 |
24 | DQT093309 | Trần Văn Lên | 3,8 | 7,0 | 5,4 |
25 | DQT093310 | Lê Thị Thảo Liên | 5,2 | 8,0 | 6,6 |
26 | DQT093311 | Trần Thị Thúy Liền | 4,3 | 7,5 | 5,9 |
27 | DQT093312 | Diệp Tuấn Linh | 0 | 0 | 0,0 |
28 | DQT093313 | Mai Thị Trúc Linh | 3,1 | 7,0 | 5,1 |
29 | DQT093314 | Trần Văn Lộc | 2,4 | 7,5 | 5,0 |
30 | DQT093315 | Đinh Thị Ngọc Lợi | 2,9 | 7,0 | 5,0 |
31 | DQT093316 | Đòan Phước Lợi | 5,5 | 7,0 | 6,3 |
32 | DQT093317 | Nguyễn Hữu Lợi | 4,3 | 7,5 | 5,9 |
33 | DQT093318 | Nguyễn Lê Ngọc Lợi | 5,8 | 7,5 | 6,7 |
34 | DQT093319 | Nguyễn Tấn Lợi | 2,8 | 8,0 | 5,4 |
35 | DQT093320 | Nguyễn Văn Luân | 3,3 | 7,5 | 5,4 |
36 | DQT093321 | Đặng Bình Minh | 5,3 | 4,0 | 4,7 |
37 | DQT093322 | Nguyễn Anh Minh | 3,7 | 8,0 | 5,9 |
38 | DQT093323 | Nguyễn Văn Minh | 2,8 | 7,5 | 5,2 |
39 | DQT093324 | Trần Anh Minh | 2,5 | 7,5 | 5,0 |
40 | DQT093325 | Đỗ Ngọc Mỹ | 5,6 | 8,5 | 7,1 |
41 | DQT093328 | Trương Minh Ngoan | 3,1 | 7,5 | 5,3 |
42 | DQT093329 | Dương Mai Ngọc | 3,6 | 8,0 | 5,8 |
43 | DQT093330 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 3,5 | 8,0 | 5,8 |
44 | DQT093331 | Nguyễn Bá Ngữ | 7 | 9,0 | 8,0 |
45 | DQT093332 | Hùynh Thanh Nhàn | 3,7 | 8,0 | 5,9 |
46 | DQT093333 | Nguyễn Phát Nhân | 2,4 | 7,5 | 5,0 |
Join the forum, it's quick and easy